Thực đơn
Othman El Kabir Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Châu lục | Tổng cộng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |
Ängelholm | 2013 | Superettan | 23 | 2 | 1 | 2 | – | 24 | 4 |
2014 | 28 | 5 | 3 | 1 | – | 31 | 6 | ||
Tổng cộng | 51 | 7 | 4 | 3 | 0 | 0 | 55 | 10 | |
AFC Eskilstuna | 2015 | Superettan | 27 | 8 | 4 | 1 | – | 31 | 9 |
2016 | 15 | 6 | 3 | 1 | – | 18 | 7 | ||
Tổng cộng | 42 | 14 | 7 | 2 | 0 | 0 | 49 | 16 | |
Djurgården | 2016 | Allsvenskan | 13 | 1 | 1 | 2 | – | 14 | 3 |
2017 | 29 | 4 | 4 | 1 | – | 33 | 5 | ||
Tổng cộng | 42 | 5 | 5 | 3 | 0 | 0 | 47 | 8 | |
Ural Yekaterinburg | 2017–18 | Giải bóng đá ngoại hạng Nga | 10 | 3 | – | – | 10 | 3 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 145 | 29 | 16 | 8 | 0 | 0 | 161 | 37 | |
Thực đơn
Othman El Kabir Thống kê sự nghiệpLiên quan
Othman bin Affan Othman El Kabir Otmanlı, Ayancık Otmanlar, Köyceğiz Otmanlı, Tekirdağ Ochman Otmanalan, Hafik Otmanlar, Manisa Ô Thanh Hà Ô Thanh BảoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Othman El Kabir http://www.fc-ural.ru/main/news/ural/6848/ http://dif.se/femetta-mot-smedby-sakrade-cupavance... http://dif.se/othman-el-kabir-klar-dif/ http://dif.se/player/othman-el-kabir/ https://web.archive.org/web/20160828215509/http://... https://web.archive.org/web/20170705093729/http://... https://web.archive.org/web/20180301010514/http://... https://svenskfotboll.se/superettan/person/?player...